Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flying saucer




flying+saucer
['flaiiη'sɔ:sə]
danh từ
tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa mà nhiều người cho rằng chính mắt mình đã nhìn thấy và nghĩ rằng nó đến từ một hành tinh khác; đĩa bay (cũng) unidentified flying object


/flying saucer/

danh từ
(quân sự) đĩa bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flying saucer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.